FAQ

Will Fall In Love With You dịch sang tiếng Việt là gì?

32
Nguồn gốc của cụm từ fall in love

Fall in love là gì?

“Fall in love” là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “phải lòng” hoặc “yêu”. Theo Cambridge Dictionary, “fall in love” được định nghĩa là “to be very attracted to someone and begin to love them” (bị thu hút bởi ai đó và bắt đầu yêu họ).

Cụm từ này gồm ba thành phần:

  • Fall (v): Rơi, ngã.
  • In (preposition): Vào, trong.
  • Love (n): Tình yêu.

Ghép lại, “fall in love” có nghĩa là “rơi vào tình yêu”, “say mê” hay đơn giản là “yêu”, “thích” ai đó.

Ví dụ:

  • Sau nhiều năm làm bạn, cuối cùng họ đã yêu nhau (After years of friendship, finally they had fallen in love with each other).
  • Anh ấy yêu người bạn thời trung học của mình, trân trọng những kỉ niệm họ đã cùng nhau tạo ra (Peter fell in love with his high school friend, cherishing the memories they created together).

Nguồn gốc và cách sử dụng Fall in love

“Fall in love” được cho là xuất hiện từ những năm 1500, bắt nguồn từ nghĩa “occur or become apparent, especially suddenly” (xảy ra hoặc trở nên rõ ràng, đặc biệt là một cách đột ngột) của từ “fall”. Một số cụm từ tương tự: “fall behind” (tụt lại phía sau), “fall asleep” (ngủ quên).

“Fall in love” thường được dùng trong bối cảnh lãng mạn, diễn tả cảm xúc sâu sắc, đặc biệt là trong tình yêu.

Ví dụ:

  • Tôi đã phải lòng bạn ngay từ cái nhìn đầu tiên (I fell in love with you at first sight).
  • Anh ấy đã yêu cô ấy say đắm sau buổi hẹn đầu tiên (Hung fell madly in love with Nhi after their first date).
  • Anh ấy chưa bao giờ nghĩ mình sẽ yêu bạn thân, nhưng điều đó đã xảy ra một cách bất ngờ (He never thought to fall in love with her best friend, but it happened unexpectedly).

Nguồn gốc của cụm từ fall in loveNguồn gốc của cụm từ fall in love

Fall in love thường đi với giới từ gì? “Will fall in love with you” nghĩa là gì?

“Fall in love” thường đi kèm giới từ “with”, diễn tả việc có tình cảm đặc biệt với ai đó. “Will fall in love with you” nghĩa là “sẽ yêu bạn”, thể hiện một dự đoán hoặc lời hứa về tình cảm trong tương lai.

Một số cụm từ liên quan:

  • Fall in love with you: Yêu bạn.
  • Fall in love alone: Yêu đơn phương.
  • Fall in love again: Yêu lại từ đầu.

Các cụm từ đồng nghĩa với Fall in love

Một số cụm từ đồng nghĩa với “fall in love”:

Cụm từ đồng nghĩa Ví dụ
Say mê ai đó (Fall head over heels for someone) Cô ấy say mê người bạn thời thơ ấu khi họ gặp lại sau nhiều năm (She fell head over heels for her childhood friend when they met after many years).
Thích ở bên cạnh ai đó (Enjoy someone’s company) Tôi luôn thích ở bên cạnh em, điều đó làm tôi hạnh phúc (I always enjoy your company, it makes me happy).
Cảm nắng ai đó (Have a crush on somebody) Tôi đã cảm nắng cô ấy từ lần đầu gặp mặt (I’ve had a crush on her since I first met her).
Yêu thương, trân trọng ai đó (Cherish someone) Anh hứa sẽ yêu thương và trân trọng em mãi mãi (I promise to cherish you forever).
Phải lòng ai đó (Fall for someone) Cô ấy đang phải lòng đồng nghiệp, nhưng không chắc anh ấy có cùng cảm xúc không (Jen’s falling for her coworker, but she’s not sure if he feels the same way).
Mê mẩn ai đó (Become enamored of/with) Cô ấy mê mẩn sự quyến rũ của thành phố và quyết định chuyển đến sống (She became enamored with the city’s charm and decided to move there permanently).
Say đắm ai đó (Be smitten with somebody) Cô ấy ngay lập tức say đắm người bạn mới và không thể ngừng nghĩ về anh ấy (She was instantly smitten with the new classmate, she was unable to stop thinking about her).
Yêu ai đó bằng cả trái tim (Love somebody with all your heart) Anh muốn em biết anh yêu em bằng cả trái tim, em là tất cả đối với anh (I want you to know that I love you with all my heart, you are all of me).
Yêu ai đó vô điều kiện (Love each other unconditionally) Dù cuộc sống có thăng trầm, họ vẫn yêu nhau vô điều kiện (Despite life’s ups and downs, they still love each other unconditionally).

Các cụm từ đồng nghĩa với fall in loveCác cụm từ đồng nghĩa với fall in love

Nên dùng Fall in love hay Falling in love?

Cả “fall in love” và “falling in love” đều mang nghĩa “bắt đầu yêu”, nhưng cách dùng khác nhau:

  • Fall in love: Dạng quá khứ, chỉ hành động đã hoàn thành. Ví dụ: Tôi đã phải lòng cô ấy từ cái nhìn đầu tiên (I fell in love with her at first sight).
  • Falling in love: Dạng tiếp diễn, chỉ hành động đang diễn ra. Ví dụ: Họ đang yêu nhau (They are falling in love with each other).

Kết luận

Tóm lại, “fall in love” nghĩa là “yêu”, “phải lòng”. “Will fall in love with you” là “sẽ yêu bạn”. Bài viết đã giải thích nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với “fall in love”.

0 ( 0 bình chọn )

Diễn đàn ngày hội thanh niên thủ đô khởi nghiệp

https://khoinghiephn.vn
Để khởi nghiệp thành công, các bạn phải nhớ 8 chữ T cần thiết gồm tức khí, tò mò, thử nghiệm, tìm kiếm, chữ tín, thất bại, thử lại, thành công", nguyên Phó thủ tướng Vũ Khoan chia sẻ với thanh niên thủ đô

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm