- 1. Các chuẩn quay phim hiện nay trên điện thoại và tablet
- QCIF – Chuẩn quay thấp nhất
- CIF – Chuẩn quay cơ bản
- QVGA – Quarter VGA
- VGA – Chuẩn quay thường gặp trên smartphone tỉ lệ 4:3
- HD – Còn gọi là 720p
- Full HD – Hay còn gọi là 1080p
- 2K – Quad HD
- 4K – Ultra HD
- 8K – Xu hướng mới của smartphone
- 2. Ý nghĩa về thông số tốc độ khung hình trên điện thoại
- 3. Nên chọn độ phân giải và tốc độ khung hình nào là tối ưu nhất?
- Cân nhắc về cấu hình điện thoại
- Cân nhắc về nội dung quay phim
- Cân nhắc về mục đích quay phim
- Kết luận
Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ quay phim trên các thiết bị di động, giờ đây bạn có thể dễ dàng tạo ra những thước phim chất lượng cao từ HD, Full HD đến 4K ngay trên chiếc smartphone hay máy tính bảng của mình. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết các chuẩn quay video phổ biến hiện nay, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng quay phim trên thiết bị của mình và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
1. Các chuẩn quay phim hiện nay trên điện thoại và tablet
Công nghệ quay video trên điện thoại đã phát triển vượt bậc, mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn về chất lượng hình ảnh. Dưới đây là các chuẩn quay phim từ thấp đến cao phổ biến:
QCIF – Chuẩn quay thấp nhất
QCIF (Quarter Common Intermediate Format) là chuẩn quay phim có chất lượng thấp nhất, chỉ đạt độ phân giải 176 x 144 pixels. Hình ảnh hiển thị qua chuẩn này thường không rõ ràng, chỉ ở mức mờ, tuy nhiên ưu điểm lớn là chiếm rất ít dung lượng bộ nhớ và không đòi hỏi công nghệ camera quá cao. Chuẩn QCIF thường được tìm thấy trên các dòng điện thoại phổ thông cơ bản.
CIF – Chuẩn quay cơ bản
CIF (Common Intermediate Format) có chất lượng gấp đôi QCIF, với độ phân giải 352 x 288 pixels. Tương tự như QCIF, chuẩn quay này cũng không thể hiện rõ các chi tiết nhưng bù lại cũng không chiếm nhiều dung lượng bộ nhớ. CIF thường xuất hiện trên các dòng điện thoại nghe gọi đời cũ.
QVGA – Quarter VGA
QVGA (Quarter Video Graphics Array) là một trong những chuẩn thấp nhất thường gặp trên các smartphone giá rẻ, đạt độ phân giải 320 x 240 pixels. Mặc dù vẫn không chiếm nhiều dung lượng, chất lượng hình ảnh của QVGA đã rõ ràng và dễ nhìn hơn đáng kể so với CIF.
VGA – Chuẩn quay thường gặp trên smartphone tỉ lệ 4:3
VGA, còn được gọi là chuẩn 480p, là một chuẩn quay đã xuất hiện khá lâu đời, cung cấp chất lượng hình ảnh ở mức trung bình và cho phép người dùng nhìn rõ các chi tiết trong video. Hầu hết các dòng smartphone hiện nay đều hỗ trợ quay phim ở chuẩn VGA này, đặc biệt là các mẫu smartphone với tỷ lệ màn hình 4:3.
HD – Còn gọi là 720p
Sau VGA, chuẩn quay phim HD 720p là một nâng cấp đáng kể và rất phổ biến, có mặt trên hầu hết các dòng smartphone hiện nay, bao gồm cả những thiết bị cao cấp như Xiaomi 15 và OPPO Find N5. Chuẩn quay HD chiếm dung lượng ở mức vừa phải, nhưng chất lượng hình ảnh lại rõ ràng và chi tiết, giúp người dùng dễ dàng nhìn rõ các chủ thể trong video.
Độ phân giải tiêu chuẩn của HD là 1280 x 720 pixels. Một video quay ở chuẩn HD với độ dài từ 3-5 phút thường sẽ chiếm khoảng 50 MB dung lượng bộ nhớ, giúp bạn có được hình ảnh rõ nét mà không quá tốn không gian lưu trữ trên điện thoại.
Full HD – Hay còn gọi là 1080p
Full HD, hay còn gọi là 1080p, là chuẩn quay thường gặp trên các dòng smartphone có giá từ 2-3 triệu đồng trở lên hoặc một số mẫu máy tính bảng như Samsung Galaxy Tab S9, Samsung Galaxy Tab S9 FE Plus. Chuẩn này mang lại độ nét cao với độ phân giải lên đến 1920 x 1080 pixels, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết vượt trội.
Tuy nhiên, Full HD chiếm khá nhiều dung lượng bộ nhớ; một video quay khoảng 1 phút đã có thể chiếm tầm 50-60 MB. Do đó, nếu bạn thường xuyên quay phim Full HD, nên chọn chiếc điện thoại có bộ nhớ trong (ROM) cao từ 32 GB trở lên hoặc cân nhắc sử dụng thêm thẻ nhớ mở rộng.
2K – Quad HD
Quay phim 2K, còn được gọi là QHD hoặc 1440p, là chuẩn quay có độ sắc nét chỉ đứng sau 4K. Video 2K cho ra hình ảnh rất sắc nét và chi tiết, tuy nhiên cũng chiếm rất nhiều dung lượng bộ nhớ.
Một phút quay video 2K có thể tiêu tốn đến hàng trăm MB hoặc thậm chí 1GB dung lượng điện thoại của bạn. Do yêu cầu về phần cứng cao, chất lượng quay video 2K chỉ được hỗ trợ trên một số dòng smartphone cao cấp hiện nay.
4K – Ultra HD
Chuẩn 4K, hay còn gọi là UHD (Ultra HD) hoặc 2160p, mang đến độ sắc nét gấp 4 lần so với Full HD 1080p. Đáng chú ý, các thiết bị như Samsung Galaxy Z Flip 7 và Samsung Galaxy Z Fold 7 hỗ trợ quay video 4K, cho phép người dùng ghi lại những khoảnh khắc với chất lượng hình ảnh cực kỳ chi tiết và rõ nét.
Do độ nặng và dung lượng chiếm dụng rất cao, chế độ quay phim 4K thường được hạn chế sử dụng và chỉ thực sự cần thiết khi quay những bối cảnh, phong cảnh quan trọng đòi hỏi độ sắc nét tối đa.
8K – Xu hướng mới của smartphone
Chuẩn quay 8K đang dần trở thành một trong những tiêu chuẩn mới của điện ảnh và các smartphone tiên phong như Samsung Galaxy S25, Samsung Galaxy S25 Plus và Samsung Galaxy S25 Ultra đang đưa công nghệ này đến gần hơn với người dùng. Tuy nhiên, việc quay và xử lý một video 8K yêu cầu tốn rất nhiều dung lượng bộ nhớ. Một video 5 phút được quay với chất lượng 8K có thể tiêu tốn gần 3GB. Trên thực tế, việc sử dụng chuẩn quay 8K vẫn chưa thực sự cần thiết cho nhu cầu phổ thông, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Video quay ở chất lượng 8K sẽ chiếm cực nhiều bộ nhớ máy.
2. Ý nghĩa về thông số tốc độ khung hình trên điện thoại
Ngoài kích thước video, người dùng thường thấy các thông số như @60FPS, @120FPS. Đây chính là tốc độ khung hình trên giây (Frames Per Second – FPS), một yếu tố quan trọng quyết định độ mượt mà của video.
Tốc độ khung hình trên giây (FPS) là khả năng ghi lại số lượng bức ảnh (khung hình) trong 1 giây. Tốc độ FPS càng cao thì chất lượng hình ảnh trong video càng mượt mà và sống động hơn khi xem.
Ví dụ, với chuẩn quay video 60 FPS, máy sẽ thu được xấp xỉ 60 khung hình trên một giây, gấp đôi so với chuẩn quay 30 FPS. Do đó, hình ảnh cho ra sẽ mượt mà hơn. Tuy nhiên, vì số khung hình gấp đôi, dung lượng video quay ở tốc độ 60 FPS cũng sẽ lớn hơn nhiều so với 30 FPS. Tóm lại, tốc độ FPS càng cao thì video càng mượt và chiếm nhiều dung lượng.
3. Nên chọn độ phân giải và tốc độ khung hình nào là tối ưu nhất?
Để chọn được độ phân giải và tốc độ khung hình phù hợp, mang lại chất lượng video tốt nhất mà vẫn tối ưu hiệu năng thiết bị, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
Cân nhắc về cấu hình điện thoại
Nếu điện thoại của bạn có bộ nhớ trong lớn và cấu hình mạnh mẽ, bạn có thể tự tin chọn quay video ở độ phân giải 4K 60 FPS hoặc 30 FPS đối với các video clip ngắn. Đối với các video clip dài hơn, chất lượng Full HD vẫn là lựa chọn tốt.
Ngược lại, nếu smartphone của bạn có bộ nhớ trong thấp và cấu hình máy không quá mạnh, đặc biệt là RAM không nhiều, bạn chỉ nên chọn quay video Full HD 30 FPS hoặc HD 60 FPS. Điều này giúp tránh tình trạng đầy bộ nhớ hoặc quá tải cho máy, đặc biệt là khi quay các video dài. Việc cân nhắc cấu hình điện thoại là rất quan trọng để chọn các thông số quay video phù hợp.
Cân nhắc về nội dung quay phim
Nếu bạn chỉ quay các cảnh tĩnh, ít chuyển động (ví dụ: phong cảnh, kiến trúc), bạn nên chọn quay video với tốc độ khung hình là 30 FPS. Đối với các cảnh quay tĩnh, sự khác biệt giữa hai tốc độ 30 và 60 FPS sẽ không quá đáng kể. Do đó, điều chỉnh tốc độ ở mức 30 FPS sẽ giúp tiết kiệm tài nguyên cho máy hơn. Bạn nên chọn tốc độ quay 30 FPS đối với các khung hình tĩnh, ít chuyển động.
Cân nhắc về mục đích quay phim
Mục đích sử dụng video cũng là một yếu tố quan trọng để quyết định cài đặt quay.
- Để đăng tải lên mạng xã hội (Facebook, Instagram, Twitter): Hãy cân nhắc sử dụng video với độ phân giải HD để nhẹ máy, thay vì chọn quay ở mức 4K. Bởi vì khi tải lên các nền tảng này, độ phân giải cũng thường sẽ được nén và giảm xuống.
- Để tải lên YouTube hoặc xem trên TV, màn hình lớn: Bạn có thể chọn độ phân giải Full HD hoặc 4K để hình ảnh được trình chiếu sắc nét và chi tiết hơn. Đối với những video tải lên YouTube, bạn nên quay video ở chất lượng cao như Full HD hay 4K.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về các chuẩn quay video phổ biến trên smartphone và tablet hiện nay, cùng với ý nghĩa của tốc độ khung hình và cách lựa chọn cài đặt tối ưu. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng quay phim của thiết bị, từ đó tạo ra những thước phim chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.
Ý kiến bạn đọc (0)