Hỏi Đáp

Thay Đổi Phương Pháp Mã Hóa Thông Tin Được Gọi Là Gì?

79

Mã Hóa Là Gì? Tại Sao Cần Mã Hóa Dữ Liệu?

1. Mã Hóa Là Gì?

Mã hóa là quá trình biến đổi thông tin từ dạng dễ hiểu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Nói cách khác, mã hóa xáo trộn dữ liệu, biến văn bản gốc thành bản mã, chỉ người có khóa mã hóa mới hiểu được. Khóa mã hóa là một tập hợp các giá trị toán học mà cả người gửi và người nhận đều biết.

Dù dữ liệu được mã hóa trông ngẫu nhiên, quá trình mã hóa diễn ra theo logic, cho phép người nhận dùng khóa để giải mã, khôi phục dữ liệu ban đầu. Mã hóa an toàn sẽ đủ phức tạp để ngăn chặn bên thứ ba giải mã bằng brute force (thử mọi khả năng).

Dữ liệu có thể được mã hóa “khi lưu trữ” (at rest) hoặc “khi truyền tải” (in transit).

2. Khóa Mật Mã Là Gì?

Khóa mật mã là một chuỗi ký tự được sử dụng trong thuật toán mã hóa để biến đổi dữ liệu, làm cho nó trông ngẫu nhiên. Giống như khóa vật lý, nó khóa (mã hóa) dữ liệu, chỉ người có khóa đúng mới có thể mở khóa (giải mã).

3. Tại Sao Cần Mã Hóa Dữ Liệu?

Mã hóa dữ liệu vì những lý do sau:

  • Riêng tư: Bảo vệ thông tin liên lạc và dữ liệu khỏi truy cập trái phép, chỉ người nhận hoặc chủ sở hữu dữ liệu mới có thể đọc được.
  • Bảo vệ: Ngăn chặn vi phạm dữ liệu, dù dữ liệu đang được truyền tải hay lưu trữ. Mã hóa ổ cứng giúp bảo vệ dữ liệu nếu thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp. Mã hóa truyền thông bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình trao đổi.
  • Xác thực: Mã hóa khóa công khai xác minh máy chủ trang web sở hữu khóa riêng, đảm bảo chứng chỉ SSL hợp lệ.
  • Tuân thủ quy định: Nhiều quy định yêu cầu mã hóa dữ liệu người dùng, ví dụ HIPAA, PCI-DSS và GDPR.

4 Phương Pháp Mã Hóa Thông Dụng

1. Mã Hóa Cổ Điển

Đây là phương pháp đơn giản nhất, không cần khóa bảo mật, chỉ cần người gửi và người nhận biết thuật toán. Ví dụ, đổi ký tự trong bảng chữ cái. Tuy nhiên, phương pháp này không an toàn, dễ bị lộ thuật toán.

2. Mã Hóa Một Chiều (Hash)

Phương pháp này mã hóa dữ liệu không cần giải mã ngược lại, thường dùng cho mật khẩu. Mật khẩu được chuyển đổi thành chuỗi ký tự bằng hàm băm (hash function) và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Hai thuật toán hash function phổ biến là MD5 và SHA.

3. Mã Hóa Đối Xứng (Symmetric Key Encryption)

Sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã. Đây là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Các thuật toán mã hóa đối xứng thường thấy là DES và AES. AES an toàn hơn và được sử dụng rộng rãi, ví dụ như trong Android.

4. Mã Hóa Bất Đối Xứng (Public Key Encryption)

Sử dụng hai khóa khác nhau: khóa công khai (public key) để mã hóa và khóa riêng tư (private key) để giải mã. Chỉ người có khóa riêng tư mới giải mã được dữ liệu. Nhược điểm là tốc độ giải mã chậm hơn mã hóa đối xứng. Một thuật toán mã hóa bất đối xứng phổ biến là RSA. Thường được dùng để mã hóa khóa trong mã hóa đối xứng, tăng cường bảo mật.

HTTPS – Ứng Dụng Của Mã Hóa

Mã hóa là nền tảng của nhiều công nghệ, đặc biệt quan trọng trong việc bảo mật giao tiếp HTTP. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) sử dụng TLS (Transport Layer Security) để mã hóa yêu cầu và phản hồi HTTP, xác thực máy chủ trang web. Trang web HTTPS có URL bắt đầu bằng “https://”.

0 ( 0 bình chọn )

Diễn đàn ngày hội thanh niên thủ đô khởi nghiệp

https://khoinghiephn.vn
Để khởi nghiệp thành công, các bạn phải nhớ 8 chữ T cần thiết gồm tức khí, tò mò, thử nghiệm, tìm kiếm, chữ tín, thất bại, thử lại, thành công", nguyên Phó thủ tướng Vũ Khoan chia sẻ với thanh niên thủ đô

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm