- Cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai hay
- Gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa năm 2025
- Tên mang ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng
- Tên mang hàm ý mạnh mẽ, dũng cảm
- Tên mang ý nghĩa tôn giáo
- Tên thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên
- Tên mang hàm ý thông thái, cao quý
- Tên theo ngoại hình
- Tên gắn liền với đá quý, màu sắc
- Tên mang ý nghĩa may mắn, giàu sang
- Tên thể hiện phẩm chất chân thành
- Tên tiếng Anh hiếm gặp
- Tên bắt đầu bằng chữ J
- Tên bắt đầu bằng chữ L
- Tên bắt đầu bằng chữ K
- Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
Bài viết này sẽ gợi ý cho bạn những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bé trai, cùng với những mẹo đặt tên hữu ích.
Cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai hay
- Tên tiếng Anh và tiếng Việt có ý nghĩa tương đồng: Ví dụ, bé tên Hùng Dũng (mạnh mẽ) có thể chọn tên tiếng Anh là Andrew, hoặc bé tên Văn Thanh có thể là Blue.
- Tên giống người nổi tiếng: Beckham, Alexander, Ronaldo,… là những lựa chọn phổ biến.
- Cách phát âm tên tiếng Anh gần giống tên tiếng Việt: Ví dụ, Khánh An có thể là Ahn, hoặc tên Lai có thể là Like.
- Đặt theo sở thích của bố mẹ: Benedict (phước lành), Carwyn (yêu thương và hạnh phúc),…
Gợi ý cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai (Nguồn: Huggies)
Gợi ý tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa năm 2025
Tên mang ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng
Esperanza (hy vọng), Beatrix (may mắn), Kerenza (trìu mến), Otis (giàu sang, khỏe mạnh), Phelim (phẩm chất tốt đẹp), Oralie (mang lại hạnh phúc), Philomena (yêu quý), Gwen (hạnh phúc), Silas (tự do), Farah (vui vẻ), Ermintrude (tình yêu thương), Fidelia (niềm tin), Grainne (tình yêu, tự do), Zelda (hạnh phúc), Vera (chân thật), Hilary (vui vẻ, may mắn), Irene (hòa bình), Oscar (nhiệt tâm), Sherwin (bạn bè đáng tin), Verity (chân lý).
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa niềm vui (Nguồn: Huggies)
Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự mạnh mẽ (Nguồn: Huggies)
Tên mang hàm ý mạnh mẽ, dũng cảm
Alexander/Reginald (thủ lĩnh, người bảo vệ), Archibald (dũng cảm), Athelstan (mạnh mẽ, cao thượng), Adonis (lãnh đạo), Alvar (chiến binh), Alva (quyền lực), Baldric (táo bạo), Bernard (chiến binh), Charles (dũng cảm), Augustus (tài ba), Amory (người cai trị), Arnold (sức mạnh), Andrew (bản lĩnh), Aubrey (lãnh đạo), Drake (sức mạnh), Devlin (chí khí), Fergal (dũng cảm), Duncan (chiến binh), Brian (quyền lực), Chad (ngoan cường), Cyril/Cyrus (thủ lĩnh), Derek (lãnh đạo), Egbert (kiếm sĩ), Fergus (sức mạnh, sáng tạo).
Tên tiếng Anh cho bé trai mang hàm ý mạnh mẽ (Nguồn: Huggies)
Tên mang ý nghĩa tôn giáo
Ambrose (thánh thần), Daniel (Chúa là thẩm phán), Christopher (mang ơn Chúa), Abraham (người cha cao quý), Elijah/Joel (thông tuệ), Gabriel (Chúa quyền năng), Joshua (Chúa cứu rỗi), Emmanuel/Manuel (Chúa che chở), Isidore (món quà của Chúa), Michael (giống Chúa Trời), Isaac (tiếng cười), Raphael (sức mạnh chữa lành), Oswald (thần lực), Nathan (món quà của Chúa), Jesse/Jonathan/Matthew (món quà của Chúa), John (Chúa nhân từ), Jacob (được Chúa bảo vệ), Jonathan (được Chúa ban phước), Timothy (thờ phượng Chúa).
Tên tiếng Anh cho bé trai mang ý nghĩa tôn giáo (Nguồn: Huggies)
Tên thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên
Anatole/Aurora (bình minh), Enda (chim nhỏ), Conal (sói), Douglas (dòng sông), Aidan/Egan/Lagan (đam mê), Dalziel (ánh sáng), Farley (đồng cỏ), Lovell (sói con), Leighton (vườn cây thuốc), Radley (thảo nguyên), Farrer (sắt), Lionel (sư tử con), Leon/Leonard (sư tử), Silas (rừng), Phelan/Wolfgang (sói), Seward (biển), Uri (ánh sáng).
Tên tiếng Anh cho bé trai gần gũi với thiên nhiên (Nguồn: Huggies)
Tên mang hàm ý thông thái, cao quý
Eric (vua vĩnh cửu), Harry/Henry (người cai trị), Robert (thông minh), Albert (cao quý), Maximus (vĩ đại), Frederick (hòa bình), Roy (vua), Donald (thống trị), Stephen (hào quang), Titus (cao quý).
Tên theo ngoại hình
Atticus (cứng rắn), Bear (mạnh mẽ), Alan (lịch lãm), Hebe (trẻ trung), Bellamy (đẹp), Bevis (soái ca), Rowan (tóc đỏ), Kenneth (thu hút), Elias (nam tính), Flynn (tóc đỏ), Avery (nụ cười), Caradoc (dễ thương), Duane (tóc đen), Tarek (tỏa sáng), Kieran (tóc đen), Lloyd (tóc xám).
Tên gắn liền với đá quý, màu sắc
Scarlet (đỏ tươi), Pearl/Margaret (ngọc trai), Kiera (tóc đen), Gemma (đá quý), Sienna (đỏ), Diamond (kim cương), Melanie (đen), Amethyst (thạch anh tím), Ruby (ngọc ruby), Tourmaline (đá cầu vồng), Citrine (thạch anh vàng), Pearl (ngọc trai), Spinel (đá lấp lánh), Obsidian (đá núi lửa), Amber (hổ phách), Jade (ngọc bích), Nephrite (ngọc).
Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với đá quý (Nguồn: Huggies)
Tên mang ý nghĩa may mắn, giàu sang
Anselm/Azaria (thần bảo vệ), Amyas (yêu thương), Aneurin (ngưỡng mộ), Asher (may mắn), Basil (hoàng tộc), Benedict (phước hạnh), Carwyn (yêu thương), Darius (thịnh vượng), Dai (tỏa sáng), David (yêu thương), Eugene (quý tộc), Felix (may mắn), Edgar (giàu có), Edric (cuộc sống tốt đẹp), Edward (gia sản).
Tên thể hiện phẩm chất chân thành
Alden (đáng tin cậy), Baldwin (dũng cảm), Elmer (cao sang), Aylmer (cao quý), Curtis (tinh tế), Edsel (cao thượng), Alvin (chân chính), Darryl (kính trọng), Elwyn (chân thành), Dermot (không ghen tị), Clement (rộng lượng), Hubert (nhiệt huyết), Gregory (cẩn trọng), Enoch (tận tâm), Engelbert (thiên thần), Finn (đức tính tốt), Galvin (trong sáng), Goldwin (tốt bụng), Magnus (trái tim vĩ đại).
Tên tiếng Anh cho bé trai thể hiện sự chân thành (Nguồn: Huggies)
Tên tiếng Anh hiếm gặp
Alex (vua), Arlo (chính trực), Atticus (quyền lực, hạnh phúc), Beckham (cầu thủ), Bernie (tham vọng), Clinton (sức mạnh), Corbin (năng lượng), Elias (nam tính), Finn (lịch lãm), Rory (vua đỏ), Saint (ánh sáng, thánh), Zane (độc đáo).
Tã sơ sinh Huggies Skin Perrfect
Tã Huggies Skin Perfect (Nguồn: Huggies)
Tên bắt đầu bằng chữ J
James (món quà của thần), John (món quà của Chúa), Jacob (mạnh mẽ), Jackson (dễ thương), Justin (công bằng), Julian (vui vẻ).
Tên bắt đầu bằng chữ L
Lucas/Luke/Luka (ánh sáng), Logan (mạnh mẽ), Leo (sư tử), Levi (gắn bó), Lincoln (hồi sinh), Landon (ngọn đồi), Louis (chiến binh), Leonard (sư tử), Lawrence (bảo vệ), Lionel (chiến binh), Lorenzo (bảo vệ), Lance (chiến binh), Lyle (dũng cảm), Leroy (vương giả), Landry (ngoan), Lamar (quý giá).
Tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ L (Nguồn: Huggies)
Tên bắt đầu bằng chữ K
Kevin (tốt bụng), Kyle (tâm hồn đẹp), Kaleb (trung thành), Kai (biển và trời), Kaden (tử tế), Keegan (ngọn lửa).
Lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho bé trai
- Chọn tên dễ phát âm, dễ gọi.
- Tên nên có ý nghĩa.
- Tên tiếng Anh có thể phát âm tương đồng hoặc có ý nghĩa giống tên tiếng Việt.
- Tránh tên gây ngại ngùng hoặc hiểu lầm.
Ý kiến bạn đọc (0)