FAQ

Rất hân hạnh được phục vụ quý khách tiếng Anh là gì?

83

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week: tuần tới
  • Next month: tháng sau
  • In two week’s time: trong 2 tuần nữa
  • Vacancy: chỗ trống
  • Available: có sẵn
  • Single room: phòng đơn
  • Double room: phòng đôi (1 giường lớn)
  • Twin room: phòng đôi (2 giường đơn)
  • Triple room: phòng ba giường
  • Suite: phòng suite
  • An extra bed: giường phụ
  • Balcony: ban công
  • A sea view: tầm nhìn hướng biển
  • Wifi/Internet access: truy cập Wifi/Internet
  • Television: tivi
  • Air conditioner: điều hòa
  • Identity card: căn cước công dân/chứng minh nhân dân
  • Luggage: hành lý
  • Bag: túi xách
  • Backpack: ba lô
  • Hair dryer: máy sấy tóc
  • Toothbrush: bàn chải đánh răng
  • Toothpaste: kem đánh răng
  • Electric water heater: bình nóng lạnh
  • Towel: khăn tắm
  • Comb: lược
  • Toilet paper: giấy vệ sinh
  • Shampoo: dầu gội đầu
  • Soap: xà phòng
  • Housekeeping: dịch vụ dọn phòng

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cho nhân viên

2.1. Tiếp đón khách

  • “Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam.” (Chào buổi sáng/chiều/tối.)
  • “Welcome to [Tên khách sạn]!” (Chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn]!)
  • “May I help you?” (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  • “Do you have a reservation?” (Quý khách đã đặt phòng chưa?)
  • “How long will you be staying?” (Quý khách dự định ở lại bao lâu?)
  • “What kind of room would you like?” (Quý khách muốn loại phòng nào?)
  • “Could I see your passport/ID card, please?” (Quý khách vui lòng cho tôi xem hộ chiếu/CMND được không?)
  • “Here’s your room key. Your room number is [Số phòng].” (Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng là [Số phòng].)
  • “Enjoy your stay!” (Chúc quý khách có một kỳ nghỉ vui vẻ!)
  • “Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.” Có thể dịch sang tiếng Anh là: “It’s a pleasure to serve you.”, “It’s my pleasure to assist you.”, “We’re happy to have you as our guest.”, hoặc “We’re glad to be of service.”

2.2. Thông báo dịch vụ

  • “Breakfast is served from [Giờ bắt đầu] to [Giờ kết thúc].” (Bữa sáng được phục vụ từ [Giờ bắt đầu] đến [Giờ kết thúc].)
  • “We have an indoor swimming pool and a sauna.” (Chúng tôi có bể bơi trong nhà và phòng xông hơi.)

2.3. Đáp lại yêu cầu của khách

  • “Certainly, sir/madam.” (Chắc chắn rồi, thưa ông/bà.)

2.4. Từ chối yêu cầu của khách

  • “I’m afraid we don’t have that service.” (Tôi e rằng chúng tôi không có dịch vụ đó.)

2.5. Xin lỗi khách

  • “I’m very sorry for the inconvenience.” (Tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này.)

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cho khách hàng

3.1. Đặt phòng

  • “I’d like to book a room for [Số đêm] nights.” (Tôi muốn đặt phòng cho [Số đêm] đêm.)
  • “What’s the price per night?” (Giá mỗi đêm là bao nhiêu?)
  • “Do you have any vacancies?” (Còn phòng trống không?)

3.2. Hỏi về dịch vụ

  • “What time is breakfast served?” (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)
  • “Do you have a restaurant?” (Khách sạn có nhà hàng không?)

3.3. Giao tiếp với nhân viên dọn phòng

  • “Please come in.” (Xin mời vào.)

3.4. Phàn nàn về dịch vụ

  • “The air conditioner in my room isn’t working.” (Điều hòa trong phòng tôi không hoạt động.)

4. “Rất hân hạnh được phục vụ quý khách” trong các tình huống khác nhau

Cụm từ “Rất hân hạnh được phục vụ quý khách” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực khách sạn. Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đương trong tiếng Anh:

  • Khi khách hàng cảm ơn: “You’re welcome,” “My pleasure,” “It was my pleasure,” “Anytime,” “No problem.”
  • Khi muốn thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ: “Happy to help,” “Glad to be of assistance,” “Always happy to help.”
  • Khi kết thúc cuộc trò chuyện/giao dịch: “It was a pleasure doing business with you,” “Thank you for choosing us.”

Việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

0 ( 0 bình chọn )

Diễn đàn ngày hội thanh niên thủ đô khởi nghiệp

https://khoinghiephn.vn
Để khởi nghiệp thành công, các bạn phải nhớ 8 chữ T cần thiết gồm tức khí, tò mò, thử nghiệm, tìm kiếm, chữ tín, thất bại, thử lại, thành công", nguyên Phó thủ tướng Vũ Khoan chia sẻ với thanh niên thủ đô

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm