FAQ

Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Nhật là gì?

73
Minh họa cánh cửa mở ra

Nội động từ và ngoại động từ là hai khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật. Việc phân biệt và sử dụng đúng hai loại động từ này là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về nội động từ và ngoại động từ, kèm theo ví dụ minh họa để giúp bạn nắm vững kiến thức này.

Nội động từ là gì?

Nội động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ mà không tác động trực tiếp lên một đối tượng nào khác. Nói cách khác, hành động kết thúc ở chính chủ ngữ.

Ví dụ:

  • ドアが開いた。(Cánh cửa mở ra.)

Trong câu này, động từ “開く” (hiraku – mở) mô tả hành động của cánh cửa. Cánh cửa tự mở ra mà không có tác nhân bên ngoài tác động. Chúng ta không biết ai hoặc cái gì đã làm cho cánh cửa mở.

Minh họa cánh cửa mở raMinh họa cánh cửa mở ra

Một số ví dụ khác về nội động từ:

  • 部屋が汚れる (Heya ga yogoreru – Căn phòng bị bẩn)
  • 本が落ちる (Hon ga ochiru – Cuốn sách rơi)
  • 電話が壊れる (Denwa ga kowareru – Điện thoại bị hỏng)

Các ví dụ trên thường diễn tả những hiện tượng xảy ra một cách tự nhiên, không có tác nhân bên ngoài rõ ràng.

Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ diễn tả hành động của chủ ngữ tác động trực tiếp lên một đối tượng khác. Hành động này cần có một đối tượng để tiếp nhận.

Ví dụ:

  • 私がドアを開けた。(Watashi ga doa o aketa. – Tôi đã mở cửa.)

Trong câu này, động từ “開ける” (akeru – mở) mô tả hành động của “tôi” tác động lên “cửa”. “Tôi” là chủ ngữ thực hiện hành động mở, còn “cửa” là đối tượng bị tác động.

Minh họa người mở cửaMinh họa người mở cửa

Một số ví dụ khác về ngoại động từ:

  • 部屋を汚す (Heya o yogosu – Làm bẩn căn phòng)
  • 本を落とす (Hon o otosu – Làm rơi cuốn sách)
  • 電話を壊す (Denwa o kowasu – Làm hỏng điện thoại)

Ví dụ về nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Nhật

Nhiều động từ trong tiếng Nhật có cả dạng nội động từ và ngoại động từ, thường thể hiện sự thay đổi trạng thái. Việc phân biệt hai dạng này rất quan trọng để hiểu đúng nghĩa của câu.

Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ

が + Nội động từ

Khi sử dụng nội động từ, trợ từ “が” (ga) được dùng để đánh dấu chủ ngữ của câu, là đối tượng thực hiện hành động hoặc chịu trạng thái.

Ví dụ:

  • ドアが開く (Doa ga hiraku – Cửa mở)
  • 時計が壊れる (Tokei ga kowareru – Đồng hồ hỏng)

を + Ngoại động từ

Khi sử dụng ngoại động từ, trợ từ “を” (o) được dùng để đánh dấu đối tượng chịu tác động trực tiếp của hành động.

Ví dụ:

  • ドアを開ける (Doa o akeru – Mở cửa)
  • 時計を壊す (Tokei o kowasu – Làm hỏng đồng hồ)

Việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Nhật ban đầu có thể khó khăn. Tuy nhiên, bằng cách ghi nhớ các cặp động từ tương ứng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần dần nắm vững và sử dụng chúng một cách chính xác.

0 ( 0 bình chọn )

Diễn đàn ngày hội thanh niên thủ đô khởi nghiệp

https://khoinghiephn.vn
Để khởi nghiệp thành công, các bạn phải nhớ 8 chữ T cần thiết gồm tức khí, tò mò, thử nghiệm, tìm kiếm, chữ tín, thất bại, thử lại, thành công", nguyên Phó thủ tướng Vũ Khoan chia sẻ với thanh niên thủ đô

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm