- IELTS là gì?
- Học IELTS để làm gì?
- Nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training?
- Cấu trúc bài thi IELTS
- Bài thi Listening (Nghe)
- Bài thi Speaking (Nói)
- Bài thi Reading (Đọc)
- Bài thi Writing (Viết)
- Thời gian thi IELTS
- Quy định về hủy và đổi ngày thi
- Hủy thi
- Đổi ngày thi
- Cách tính điểm bài thi IELTS
- Tính điểm Listening và Reading
- Tính điểm Writing
- Tính điểm Speaking
IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế, đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh cho người không phải là người bản xứ. Được thành lập từ năm 1989 bởi Hội đồng Anh, IDP Úc và ESOL (Đại học Cambridge), IELTS hiện có mặt tại hơn 140 quốc gia với hơn 1200 trung tâm khảo thí. Hơn 12.000 trường đại học, cao đẳng và tổ chức trên thế giới công nhận chứng chỉ IELTS.
IELTS là gì? Hiện IELTS đã có mặt ở hơn 140 quốc gia
Học IELTS để làm gì?
IELTS mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp. Chứng chỉ IELTS là điều kiện bắt buộc để nhập học tại nhiều trường đại học, cao đẳng quốc tế. Nó cũng giúp bạn có cơ hội nhận học bổng du học và được miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi THPT/Đại học tại Việt Nam. Đối với người đi làm, IELTS là lợi thế cạnh tranh, giúp hồ sơ xin việc nổi bật hơn. Quá trình ôn luyện IELTS còn cải thiện toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.
Nên thi IELTS Academic hay IELTS General Training?
IELTS có hai loại: Academic và General Training.
- IELTS Academic: Dành cho mục đích học thuật, như đăng ký học đại học, cao đẳng hoặc các chương trình đào tạo quốc tế.
- IELTS General Training: Dành cho mục đích định cư, làm việc hoặc học nghề tại các nước nói tiếng Anh.
Cả hai loại đều gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, nội dung phần Đọc và Viết sẽ khác nhau tùy theo loại bài thi. Chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong 2 năm.
Cấu trúc bài thi IELTS
Bài thi IELTS gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Cấu trúc bài thi IELTS cập nhập mới nhất
Bài thi Listening (Nghe)
Thời gian: 30 phút + 10 phút (chuyển đáp án – thi giấy) hoặc 2 phút (kiểm tra đáp án – thi máy). Bài thi gồm 4 phần, độ khó tăng dần:
- Phần 1: Đối thoại về tình huống đời thường.
- Phần 2: Độc thoại về chủ đề quen thuộc, hướng dẫn liên quan đến đời sống.
- Phần 3: Đối thoại học thuật giữa nhiều người.
- Phần 4: Độc thoại học thuật (bài giảng, thuyết trình).
Bài thi Speaking (Nói)
Thời gian: 11-14 phút. Gồm 3 phần:
- Phần 1: Trả lời câu hỏi về bản thân.
- Phần 2: Trình bày về một chủ đề cho trước (cue card).
- Phần 3: Thảo luận về chủ đề liên quan đến phần 2.
Bài thi Reading (Đọc)
Thời gian: 60 phút. Gồm 40 câu hỏi, dựa trên 3 đoạn văn (khoảng 1500 từ/đoạn). Nội dung khác nhau giữa Academic và General Training:
- Academic: Bài đọc mang tính học thuật, nhiều từ chuyên ngành.
- General Training: Bài đọc về đời sống hàng ngày.
Bài thi Writing (Viết)
Thời gian: 60 phút. Gồm 2 phần:
- Task 1 (150 từ tối thiểu): Mô tả biểu đồ, bảng biểu, bản đồ,…
- Task 2 (250 từ tối thiểu): Trình bày quan điểm về một vấn đề.
Thời gian thi IELTS
Bài thi Nghe, Đọc, Viết diễn ra trong 3 tiếng (thường từ 9:00-12:00). Thời gian thi Nói sẽ được thông báo riêng. Có thể đăng ký thi IELTS trên máy tính (hầu hết các ngày trong tuần) hoặc thi giấy (3-4 lần/tháng).
Quy định về hủy và đổi ngày thi
Hủy thi
- Hủy trước 5 tuần: Hoàn 75% lệ phí.
- Hủy trong vòng 5 tuần: Không được hoàn phí (trừ trường hợp bất khả kháng có giấy tờ chứng minh).
Đổi ngày thi
- Đổi trước 15 ngày: Miễn phí.
- Đổi trong vòng 8-14 ngày: Phí 800.000 VND.
- Chỉ được đổi 1 lần, ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa 3 tháng. Không được hủy sau khi đã đổi ngày thi.
Cách tính điểm bài thi IELTS
Điểm IELTS từ 1-9, là điểm trung bình của 4 kỹ năng. Điểm được làm tròn đến .5 hoặc số nguyên.
Tính điểm Listening và Reading
Mỗi câu đúng được 1 điểm, tối đa 40 điểm. Thang điểm có thể thay đổi theo từng bài thi.
IELTS là gì? Hiện IELTS đã có mặt ở hơn 140 quốc gia
Tính điểm Writing
Dựa trên: Hoàn thành yêu cầu, liên kết, từ vựng, ngữ pháp.
Tính điểm Speaking
Dựa trên: Lưu loát, mạch lạc, từ vựng, ngữ pháp, phát âm.
Ý kiến bạn đọc (0)