- 1. Các Chế Độ Quay Phim Quan Trọng (Shooting Modes)
- Chế độ Movie (Phim ảnh)
- Chế độ Manual (Thủ công) – Ưu tiên
- Chế độ S&Q (Slow & Quick)
- 2. Cài Đặt Độ Phân Giải Và Tốc Độ Khung Hình (Resolution & Frame Rate)
- Độ phân giải (Resolution)
- Tốc độ khung hình (Frame Rate)
- Bit Rate
- 3. Tối Ưu Tam Giác Phơi Sáng (Exposure Triangle)
- Khẩu độ (Aperture)
- Tốc độ màn trập (Shutter Speed)
- ISO
- 4. Cân Bằng Trắng (White Balance) và Picture Profile
- Cân bằng trắng (White Balance – WB)
- Picture Profile (PP)
- 5. Cài Đặt Lấy Nét (Focus Settings)
- Chế độ lấy nét (Focus Mode)
- Vùng lấy nét (Focus Area)
- 6. Âm Thanh Và Các Cài Đặt Khác
- Cài đặt mức âm thanh (Audio Recording Level)
- Steadyshot (Ổn định hình ảnh)
- Zebra/Peaking
- Kết luận
Sony A6300, A6400, và A6500 là những chiếc máy ảnh mirrorless dòng APS-C nổi tiếng với khả năng chụp ảnh và quay phim mạnh mẽ, đặc biệt được ưa chuộng bởi các vlogger, nhà làm phim độc lập và những người mới bắt đầu. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa tiềm năng của chúng trong việc sản xuất video chất lượng cao, việc nắm vững các cài đặt cơ bản là điều thiết yếu. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn quay phim bằng Sony A6400 và các dòng tương tự như A6300, A6500, giúp bạn làm chủ thiết bị để tạo ra những thước phim ấn tượng nhất, từ những cảnh quay hàng ngày đến các dự án chuyên nghiệp hơn.
1. Các Chế Độ Quay Phim Quan Trọng (Shooting Modes)
Việc lựa chọn chế độ quay phim phù hợp là bước đầu tiên để kiểm soát thước phim của bạn.
Chế độ Movie (Phim ảnh)
Đây là chế độ cơ bản nhất dành riêng cho quay video. Khi chọn chế độ này trên vòng xoay chế độ (mode dial), máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh các thông số để tối ưu cho việc quay. Tuy nhiên, để có quyền kiểm soát nhiều hơn, bạn nên chuyển sang chế độ thủ công.
Chế độ Manual (Thủ công) – Ưu tiên
Để có được chất lượng hình ảnh tốt nhất và kiểm soát hoàn toàn các thông số phơi sáng, hãy chọn chế độ “M” (Manual) trên vòng xoay chế độ và sau đó bấm nút REC để bắt đầu quay phim. Ở chế độ này, bạn có thể tự do điều chỉnh khẩu độ, tốc độ màn trập và ISO. Đây là chế độ quay phim Sony A6400 được khuyến nghị cho người dùng muốn phát triển kỹ năng quay phim.
Chế độ S&Q (Slow & Quick)
Chế độ này cho phép bạn tạo ra các đoạn video slow motion (chuyển động chậm) hoặc quick motion (tua nhanh thời gian) ngay trong máy mà không cần hậu kỳ. Bạn có thể chọn tốc độ khung hình cao (ví dụ 100fps/120fps) để quay slow motion mượt mà hoặc tốc độ khung hình thấp để tạo hiệu ứng tua nhanh. Đây là một trong những thủ thuật quay video trên A6400 hữu ích để tăng tính sáng tạo.
2. Cài Đặt Độ Phân Giải Và Tốc Độ Khung Hình (Resolution & Frame Rate)
Đây là hai yếu tố quyết định chất lượng và độ mượt mà của video.
Độ phân giải (Resolution)
- 4K (XAVC S 4K): Cung cấp độ chi tiết hình ảnh cực cao, lý tưởng cho các dự án chuyên nghiệp hoặc khi bạn muốn có khả năng crop khung hình trong hậu kỳ mà vẫn giữ được độ nét. Tuy nhiên, nó yêu cầu thẻ nhớ tốc độ cao (ít nhất U3) và dung lượng lớn hơn.
- Full HD (XAVC S HD): Độ phân giải 1080p vẫn là tiêu chuẩn vàng cho nhiều nội dung. Nó nhẹ hơn về dung lượng và dễ xử lý hơn trong hậu kỳ.
Để thay đổi, bạn vào Menu > Camera Settings 2 > File Format
và chọn XAVC S 4K
hoặc XAVC S HD
.
Tốc độ khung hình (Frame Rate)
- 24p (23.976p): Tiêu chuẩn điện ảnh, mang lại cảm giác mượt mà và tự nhiên nhất. Thích hợp cho phim ngắn, video nghệ thuật.
- 30p (29.97p): Tốc độ khung hình phổ biến cho TV, vlogging và các nội dung trực tuyến, mang lại cảm giác chân thực.
- 50p/60p (59.94p): Cung cấp độ mượt mà cao hơn, lý tưởng cho các cảnh quay hành động, thể thao hoặc khi bạn muốn có khả năng slow motion nhẹ nhàng (ví dụ, làm chậm 50% từ 60p về 30p).
- 100p/120p (119.88p): Dành riêng cho quay slow motion chất lượng cao. Khi phát lại ở 24p hoặc 30p, bạn sẽ có video chậm gấp 4-5 lần.
Bạn có thể tìm thấy cài đặt này trong Menu > Camera Settings 2 > Movie Settings > Record Setting
.
Bit Rate
Bit rate (tốc độ bit) liên quan đến lượng dữ liệu được ghi mỗi giây, ảnh hưởng đến chất lượng và kích thước tệp video. Các dòng A6xxx thường có lựa chọn 50Mbps hoặc 100Mbps cho 4K, và 50Mbps cho Full HD. Chọn bit rate cao hơn để có chất lượng tốt nhất, đặc biệt khi quay các cảnh phức tạp hoặc có nhiều chuyển động.
3. Tối Ưu Tam Giác Phơi Sáng (Exposure Triangle)
Kiểm soát khẩu độ, tốc độ màn trập và ISO là chìa khóa để có được thước phim được phơi sáng đúng cách.
Khẩu độ (Aperture)
- Chức năng: Kiểm soát lượng ánh sáng đi vào cảm biến và độ sâu trường ảnh (bokeh).
- Cài đặt: Số f nhỏ (ví dụ: f/1.8, f/2.8) cho phép nhiều ánh sáng hơn và tạo hiệu ứng xóa phông mạnh. Số f lớn (ví dụ: f/8, f/11) cho phép ít ánh sáng hơn và giữ cho mọi thứ trong khung hình sắc nét hơn (độ sâu trường ảnh lớn).
Tốc độ màn trập (Shutter Speed)
- Quy tắc 180 độ: Đây là kỹ thuật quay phim Sony A6400 quan trọng nhất. Để có chuyển động mượt mà và tự nhiên, tốc độ màn trập nên gấp đôi tốc độ khung hình.
- Ví dụ: Nếu quay 24p, tốc độ màn trập là 1/50 giây (gần 1/48).
- Nếu quay 30p, tốc độ màn trập là 1/60 giây.
- Nếu quay 60p, tốc độ màn trập là 1/125 giây (gần 1/120).
- Tránh tốc độ màn trập quá nhanh (trên 1/250 giây) khi quay bình thường, vì nó sẽ tạo ra chuyển động giật cục, thiếu tự nhiên (motion blur).
- Sử dụng ND Filter: Khi quay ngoài trời sáng, việc tuân thủ quy tắc 180 độ có thể làm video bị cháy sáng. Sử dụng kính lọc ND (Neutral Density) sẽ giúp giảm lượng ánh sáng đi vào ống kính mà không cần thay đổi khẩu độ hay tốc độ màn trập.
ISO
- Chức năng: Độ nhạy sáng của cảm biến. ISO thấp cho hình ảnh sạch, ISO cao có thể gây nhiễu hạt (noise).
- Cài đặt: Luôn cố gắng giữ ISO càng thấp càng tốt. Chỉ tăng ISO khi không thể có đủ ánh sáng bằng cách điều chỉnh khẩu độ hoặc tốc độ màn trập. Sony A6xxx có khả năng xử lý ISO khá tốt ở mức trung bình (ví dụ: đến 1600-3200), nhưng nên thử nghiệm để tìm giới hạn chấp nhận được của máy bạn.
4. Cân Bằng Trắng (White Balance) và Picture Profile
Hai yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc và tông màu của video.
Cân bằng trắng (White Balance – WB)
- Auto WB: Máy ảnh tự động điều chỉnh nhiệt độ màu. Tiện lợi nhưng có thể không ổn định.
- Presets: Sử dụng các cài đặt sẵn như Daylight (ánh sáng ban ngày), Cloudy (trời mây), Tungsten (đèn sợi đốt), v.v.
- Custom WB: Cài đặt thủ công bằng cách chụp một vật màu trắng hoặc xám trong điều kiện ánh sáng hiện tại. Đây là cách quay phim hiệu quả với Sony A6400 để đảm bảo màu sắc nhất quán.
- Kelvin: Cho phép bạn chọn nhiệt độ màu chính xác theo độ Kelvin.
Picture Profile (PP)
Picture Profile là một bộ sưu tập các cài đặt liên quan đến màu sắc, gamma, độ bão hòa, v.v., giúp bạn có được cái nhìn nhất định cho video.
- PP cơ bản (PP1-PP10): Các profile này có thể được tùy chỉnh để giảm độ tương phản và độ bão hòa, giúp dễ dàng chỉnh màu trong hậu kỳ hơn.
- S-Log2/S-Log3: Đây là các gamma profile nâng cao, cung cấp dải tương phản động rộng nhất, giúp lưu giữ nhiều chi tiết trong vùng sáng và vùng tối. Tuy nhiên, chúng yêu cầu kỹ năng chỉnh màu chuyên sâu trong hậu kỳ.
- Đối với người mới bắt đầu, nên sử dụng các Picture Profile được điều chỉnh để giảm độ tương phản một chút hoặc quay với PP tiêu chuẩn và điều chỉnh nhẹ nhàng sau này.
Bạn có thể tìm Picture Profile trong Menu > Camera Settings 1 > Picture Profile
.
5. Cài Đặt Lấy Nét (Focus Settings)
Khả năng lấy nét tự động của Sony A6xxx là một trong những điểm mạnh lớn, nhưng việc cấu hình đúng cách sẽ tối ưu hiệu suất.
Chế độ lấy nét (Focus Mode)
- AF-C (Continuous AF): Lấy nét liên tục, lý tưởng cho các đối tượng di chuyển.
- DMF (Direct Manual Focus): Cho phép bạn lấy nét tự động trước, sau đó tinh chỉnh thủ công.
- MF (Manual Focus): Lấy nét hoàn toàn thủ công. Tốt cho các cảnh quay cố định hoặc khi bạn muốn kiểm soát chính xác điểm lấy nét.
Vùng lấy nét (Focus Area)
- Wide: Máy ảnh tự động chọn điểm lấy nét trên toàn khung hình.
- Zone: Chọn một vùng rộng để máy ảnh lấy nét trong đó.
- Center: Máy ảnh luôn lấy nét ở trung tâm.
- Flexible Spot (S/M/L): Cho phép bạn chọn một điểm lấy nét nhỏ và di chuyển nó khắp khung hình.
- Tracking: Một trong những mẹo quay phim đẹp Sony A6400 là sử dụng tính năng theo dõi đối tượng, máy ảnh sẽ giữ nét vào đối tượng bạn đã chọn ngay cả khi nó di chuyển.
- Eye AF (Lấy nét mắt): Chế độ này cực kỳ hữu ích cho quay chân dung hoặc vlogging, máy ảnh sẽ khóa nét vào mắt của chủ thể.
6. Âm Thanh Và Các Cài Đặt Khác
Đừng quên yếu tố âm thanh, nó quan trọng không kém hình ảnh.
Cài đặt mức âm thanh (Audio Recording Level)
- Sử dụng mic ngoài nếu có thể để có chất lượng âm thanh tốt nhất.
- Điều chỉnh mức âm thanh thủ công để tránh bị quá lớn (clipping) hoặc quá nhỏ. Thường nên giữ mức âm thanh dao động trong khoảng -12dB đến -6dB.
- Tìm trong
Menu > Camera Settings 2 > Audio Recording Level
.
Steadyshot (Ổn định hình ảnh)
- Đối với A6500, có tính năng ổn định hình ảnh trong thân máy (IBIS). Hãy bật nó lên (
Steadyshot: On
) để giảm rung lắc khi quay cầm tay. - Với A6300, A6400 không có IBIS, bạn có thể sử dụng ống kính có chống rung quang học (OSS) hoặc gimbal để có cảnh quay mượt mà.
Zebra/Peaking
- Zebra: Hiển thị các vạch sọc trên vùng ảnh bị cháy sáng (quá sáng), giúp bạn kiểm soát phơi sáng.
- Peaking: Hiển thị đường viền màu sắc trên các vùng sắc nét nhất, hỗ trợ lấy nét thủ công hiệu quả.
Kết luận
Việc nắm vững các cài đặt cơ bản này sẽ giúp bạn biến chiếc Sony A6300, A6400 hoặc A6500 của mình thành một công cụ quay phim mạnh mẽ. Hãy bắt đầu với chế độ thủ công, thử nghiệm với các tốc độ khung hình khác nhau, tuân thủ quy tắc 180 độ và luôn chú ý đến âm thanh. Thực hành thường xuyên là bí quyết quay phim Sony A6400 và các dòng Alpha khác để bạn có thể làm chủ chiếc máy ảnh của mình và tạo ra những thước phim chất lượng, độc đáo. Chúc bạn thành công với những dự án quay phim sắp tới!
Ý kiến bạn đọc (0)